Có 2 kết quả:
承讓 chéng ràng ㄔㄥˊ ㄖㄤˋ • 承让 chéng ràng ㄔㄥˊ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
you let me win (said politely after winning a game)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
you let me win (said politely after winning a game)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0