Có 2 kết quả:

承讓 chéng ràng ㄔㄥˊ ㄖㄤˋ承让 chéng ràng ㄔㄥˊ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

you let me win (said politely after winning a game)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

you let me win (said politely after winning a game)

Bình luận 0